chẩn bần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẩn bần+ verb
- To give alms to the poor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẩn bần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chẩn bần":
chắn bùn chẩn bần chuyển biên chuyển biến - Những từ có chứa "chẩn bần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 574